BẢNG GIÁ NENKIN
Chi phí thông thường
Nhóm |
Tên Nhóm |
Hệ số Nenkin |
Chi phí trọn gói (VNĐ) |
---|---|---|---|
I |
Người làm việc dưới 12 tháng |
0,5 |
1,360,000 |
II |
Người làm việc từ 12 -17 tháng |
1,1 |
1,560,000 |
III |
Người làm việc từ 18-23 tháng |
1,6 |
1,660,000 |
IV |
Người làm việc từ 24-29 tháng |
2,2 |
1,760,000 |
V |
Người làm việc từ 30- 35 tháng |
2,7 |
1,960,000 |
VI |
Người làm việc từ 36-41 tháng |
3,3 |
1,960,000 |
VII |
Người làm việc từ 42-47 tháng |
3,8 |
1,960,000 |
VIII |
Người làm việc từ 48 – 53 tháng |
4,4 |
1,960,000 |
IX |
Người làm việc từ 54- 59 tháng |
4,9 |
1,960,000 |
X |
Người làm việc từ 60 tháng trở lên |
5,5 |
1,960,000 |
* Chú ý: chưa bao gồm thuế VAT
Danh Mục
Chi phí phụ thêm
Nhóm |
Tên Nhóm |
Chi phí trọn gói (VNĐ) |
---|---|---|
i |
Nhận tiền lần 2 cùng tiền lần 1 |
Liên hệ |
ii |
Cắt địa chỉ lưu trú |
400,000 |
iii |
Lấy lại giấy báo lần 1 |
600,000 |
* Chú ý: chưa bao gồm thuế VAT